Xe xúc Bobcat S750
General
Ssdvsdvdsdcddddddddd
Features and benefits
Hành trình nâng dạng bán kính.
Với kết cấu dầm nâng loại này thích hợp công tác xử lý với tải trọng nặng đặc biệt trong công việc xúc, đào, nâng, hạ tải nặng …
Kết cấu dầm nâng và khung sườn đáp ứng rất hiệu quả đối với công tác vận hành của máy xúc, trong khi đó tầm nhìn tuyệt vời cả về phía trước, phía sau và hai bên hông của xe. Chiều dài trục bánh cơ sở dài hơn góp phần quan trọng tăng năng suất, khả năng vận hành, tạo nên tính ổn định và sức kéo trên mọi địa hình khá lý tưởng cho vận hành thiết bị.
Hệ thống làm mát “Quạt thông minh”.
Là thế hệ mới nhất sử dụng mô tơ quạt thủy lực loại mới. Tốc độ quạt làm mát thay đổi vô cấp rất hiệu quả ở nhiều khía cạnh. Hệ thống làm mát tốt hơn trong môi điều kiện vận hành, quạt chạy êm hơn sử dụng năng lượng trung bình ít hơn.
Bobcat tiếp tục sử dụng hệ thống làm mát tác dụng kép. Với đặc tính này, không khí từ phía trên máy xúc qua két làm mát sau đó tiếp tục làm mát cho khu vực động cơ và hệ thống thủy tĩnh ra ngoài từ hai phía bên hông xe.
Hệ thống làm mát kép này làm tăng hiệu quả làm mát của thiết bị khi vận hành đồng thời giữ sạch hơn cho các két làm mát và góp phần đáng kể làm sạch khoang động cơ.
Cơ cấu số truyền động
Hệ thống số truyền động giống như trái tim của xe xúc đa năng và hệ truyền động này của Bobcat là thành công cốt lõi trong các dòng xe đa năng Bobcat. Hệ truyền động Bobcat với cơ cấu xích trung tâm có các đặc tính nổi trội so với các đối thủ cạnh tranh như :
- Cơ cấu xích truyền động vật liệu chịu tải nặng, khả năng chịu mòn và nhiệt độ đặc biệt cao, kết cấu dạng vòm bằng hợp kim được xử lý dự ứng lực.
- Không cần bảo trì trong suốt tuổi bền, ngoại trừ việc thay dầu 1000 giờ
- Hộp xích dạng lòng thuyền và gầm cao hơn giúp nâng cao tính tiện dụng và khả năng vận hành trong địa hình hoạt động bùn và cát.
- Trục bánh có đường kính lớn đã qua xử lý nhiệt có tuổi bền cao hơn
- Ống trục hàn có dung sai lắp ghép rất nhỏ và không cần cơ cấu căng xích trong bộ truyền động xích
Phương thức điều khiển – tùy chọn, Bobcat mang đến các lựa chọn sau :.
- Tay cần điều khiển tổ hợp hiện đại (Joystick).
- Hệ thống điều khiển tiên tiến (ACS)
- Điều khiển bằng tay cao cấp (AHC)
Tiện nghi hàng đầu
- Tầm nhìn rất tốt cả về phía trước và hai bên hông máy
- Chọn lựa độ chọn lựa người dùng cho phép đèn chiếu sáng vượt trội trong khu vực làm việc.
- Dễ dàng tháo các cửa sổ sau và 2 bên hông (mà không cần sử dụng dụng cụ)
- Mái cabin có kết cấu cong vòm về cả hai phía trước sau va hai bên hông, thoát nước tốt. Mái có kết cấu dạng gân làm tăng bền kết cấu và chống ồn.
Công việc kỹ thuật : cảm nhận chưa từng dễ dàng hơn.
Bobcat được thiết kế để giảm tối đa các chi phí cho chủ sở hữu. Đó là việc sử dụng các chi tiết phụ tùng không phải bảo dưỡng, các phụ tùng rất ít phải bảo dưỡng cũng như rất dễ dàng tiếp cận và làm việc với các nhiệm vụ kỹ thuật, các công việc này dễ dàng thực hiện nhờ việc cánh cửa đuôi máy rộng, góc mở lớn và động cơ được bố trí theo phương ngang của máy.
Specifications
Engine | S160 |
---|---|
Engine Cooling | Liquid |
Emissions Tier (EPA) | Interim Tier 4 |
Engine Fuel | Diesel |
Horsepower | 61 HP |
Turbocharged Engine | Yes |
Performance | S160 |
---|---|
Rated Operating Capacity (SAE) | 1600 lbs |
Tipping Load | 3201 lbs |
Operating Weight | 5965 lbs |
Travel Speed | 7.3 mph |
Travel Speed (2-speed option) | 11.1 mph |
Capacities | S160 |
---|---|
Fuel Tank | 24 gal |
Hydraulic System | S160 |
---|---|
System Relief @ Quick Couplers | 3300 psi |
Auxiliary Std Flow | 16.9 GPM |
Auxiliary High Flow | 26.4 GPM |
Dimension | S160 |
---|---|
Length | 101.8 in |
Length without Attachment | 101.8 in |
Length with Standard Bucket | 130.3 in |
Width | 66 in |
Width (with bucket) | 68 in |
Height | 76.3 in |
Height with Operator Cab | 76.3 in |
Height to Bucket Hinge Pin | 114.5 in |
Reach @ Maximum Height | 18.1 in |
Turning Radius | 82.4 in |
Wheelbase | 40.6 in |
Features | S160 |
---|---|
Joystick Control | ![]() |
Air Conditioning | ![]() |
Adjustable Seat | ![]() |
Backup Alarm | ![]() |
BICS System (Interlock) | ![]() |
Cab Enclosure | ![]() |
Sound Option | ![]() |
Cab Heater | ![]() |
Operating Lights | ![]() |
Parking Brake | ![]() |
Radio | ![]() |
Rear Window | ![]() |
Top Window | ![]() |
Lift-Arm Support | ![]() |
Seat Belt | ![]() |
Suspension Seat | ![]() |
Two Speed Travel | ![]() |
Deluxe Instrumentation | ![]() |
Engine Shutdown | ![]() |
Hydraulic Bucket Positioning | ![]() |
High Flow Option | ![]() |
Auxiliary Hydraulics | ![]() |
Spark Arrestor Muffler | ![]() |
Bob-Tach Attachment System | ![]() |
Power Bob-Tach | ![]() |
ACS (Switchable Controls) | ![]() |
Ride Control | ![]() |
Rear Hydraulics | ![]() |
Horn | ![]() |
- Standard
- Optional
- Not Available
- No Data Available
Gallery
{gallery}/s160{/gallery}